000 00835nam a2200313 a 4500
001 vtls000070739
003 VRT
005 20240802185259.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080602
039 9 _a201805091102
_bhaianh
_c201611081528
_dnbhanh
_c201502080533
_dVLOAD
_y201012070555
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bLY 1991
_223
090 _a495.11
_bLY 1991
100 1 _a李, 恺
242 1 0 _aTiếng Hán hội thoại trung cấp
245 1 0 _a中级汉语会话 /
_c李恺
260 _a北京:
_b北京师范大学,
_c1991
300 _a372 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363812
_d363812