000 00871nam a2200325 a 4500
001 vtls000070837
003 VRT
005 20240802185300.0
008 101207s1992 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080704
039 9 _a201705101214
_bhaultt
_c201502080534
_dVLOAD
_y201012070556
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a001
_bBIE 1992
_223
090 _a001
_bBIE 1992
242 0 0 _aBiên soạn mới bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao:
_bCông trình cơ giới
245 0 0 _a新编十万个为什么:
_b机械工程
260 _a广西:
_b广西科学技术
_c1992
300 _a211 tr.
653 _aCơ giới
653 _aKỹ thuật
653 _aMáy móc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363828
_d363828