000 00797nam a2200313 a 4500
001 vtls000070887
003 VRT
005 20240802185300.0
008 101207s1989 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080758
039 9 _a201604141112
_bhaianh
_c201604141111
_dhaianh
_c201502080534
_dVLOAD
_y201012070557
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 1 4 _a915.1
_bTRU 1989
_214
090 _a915.1
_bTRU 1989
242 0 0 _aTrung Quốc xưa và nay
245 0 0 _a中国明天与今天
260 _a北京:
_b解放军,
_c1989
300 _a866 tr.
653 _aTrung quốc
653 _aĐất nước học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363849
_d363849