000 00803nam a2200325 p 4500
001 vtls000071118
003 VRT
005 20240802185301.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060081004
039 9 _a201502080536
_bVLOAD
_y201012070600
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bLON 1961
090 _a895.13
_bLON 1961
100 1 _a龙, 飞虎
242 1 0 _aMao chủ tịch ở Trùng Khánh
245 1 0 _a毛主席在重庆 /
_c龙飞虎
260 _a北京:
_b解放军文艺,
_c1961
300 _a126 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363880
_d363880