000 | 00870nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000071185 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185301.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060081074 | ||
039 | 9 |
_a201502080537 _bVLOAD _y201012070600 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bCHU 1984 |
||
090 |
_a895.109 _bCHU 1984 |
||
100 | 1 | _a褚, 斌杰 | |
242 | 1 | 0 | _aKhái luận về văn thể cổ đại Trung Quốc |
245 | 1 | 0 |
_a中国古代文体概论 / _c褚斌杰 |
260 |
_a北京: _b大学, _c1984 |
||
300 | _a441 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học cổ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c363895 _d363895 |