000 | 00846nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000071199 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185301.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060081088 | ||
039 | 9 |
_a201611151518 _bnbhanh _c201502080537 _dVLOAD _y201012070601 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a398.2 _bTUY 1991 _223 |
090 |
_a398.2 _bTUY 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển tập truyện thần thoại nước ngoài |
245 | 0 | 0 | _a安徒生童话精选 |
260 |
_a上海: _b上海译文, _c1991 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aTruyện thần thoại | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c363899 _d363899 |