000 00833nam a2200325 a 4500
001 vtls000071206
003 VRT
005 20240802185301.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060081095
039 9 _a201611081459
_bnbhanh
_c201502080537
_dVLOAD
_y201012070601
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bHO(3) 1990
_223
090 _a495.1
_bHO(3) 1990
100 1 _a胡, 裕树
242 1 0 _aHán ngữ ngày nay:
_bBài tập làm thêm
245 1 0 _a今日汉语:
_b课练习.
_n3 册 /
_c胡裕树
260 _a复旦:
_b大学,
_c1990
300 _a195 tr.
653 _aHán ngữ
653 _aTiếng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c363903
_d363903