000 00853nam a2200313 a 4500
001 vtls000071450
003 VRT
005 20240802185302.0
008 101207s1957 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060081352
039 9 _a201803071028
_bhaianh
_c201611151247
_dnbhanh
_c201502080539
_dVLOAD
_y201012070604
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bLE 1957
_223
090 _a495.15
_bLE 1957
100 1 _a黎, 锦熙
242 1 0 _aGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán
245 1 0 _a汉语语法教材 /
_c黎锦熙
260 _a上海:
_b商务印书馆,
_c1957
300 _a128 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363914
_d363914