000 00833nam a2200313 a 4500
001 vtls000072990
003 VRT
005 20240802185303.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060082996
039 9 _a201803071008
_bhaianh
_c201611141500
_dnbhanh
_c201502080555
_dVLOAD
_y201012070625
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.12
_bTUV 1991
_223
090 _a495.12
_bTUV 1991
242 0 0 _aTừ vựng phiên âm hán ngữ
245 0 0 _a汉语拼音词汇
260 _a北京:
_b语文,
_c1991
300 _a821 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ âm
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363956
_d363956