000 00851nam a2200325 a 4500
001 vtls000073133
003 VRT
005 20240802185303.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060083150
039 9 _a201803201045
_bhaianh
_c201611081226
_dnbhanh
_c201502080557
_dVLOAD
_y201012070627
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bTU 1990
_223
090 _a495.15
_bTU 1990
100 1 _a徐, 烈炯
242 1 0 _aHọc ngữ nghĩa
245 1 0 _a语义学 /
_c徐烈炯
260 _a北京:
_b语文,
_c1990
300 _a292 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ nghĩa
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363959
_d363959