000 00853nam a2200313 a 4500
001 vtls000073225
003 VRT
005 20240802185303.0
008 101207s1986 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060083250
039 9 _a201803061558
_bhaianh
_c201611141502
_dnbhanh
_c201611141501
_dnbhanh
_c201502080558
_dVLOAD
_y201012070628
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bKHA 1986
_223
090 _a495.11
_bKHA 1986
242 0 0 _aKhẩu ngữ sơ cấp
245 0 0 _a初级口语
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c1986
300 _a335 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xGiao tiếp
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xKhẩu ngữ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363962
_d363962