000 00876nam a2200313 a 4500
001 vtls000073289
003 VRT
005 20240802185303.0
008 101207s197 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060083318
039 9 _a201803201121
_bhaianh
_c201611081536
_dnbhanh
_c201611081536
_dnbhanh
_c201502080558
_dVLOAD
_y201012070629
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1071
_bĐAN(1) 1987
_223
090 _a495.1071
_bĐAN(1) 1987
100 1 _a邓, 恩明
242 1 0 _aGiáo trình Hán ngữ cấp tốc
245 1 0 _a速成实用汉语课本.
_n1册 /
_c邓恩明
260 _a北京:
_b现代,
_c1989
300 _a484 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363970
_d363970