000 00845nam a2200313 a 4500
001 vtls000073296
003 VRT
005 20240802185303.0
008 101207s1986 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060083325
039 9 _a201805091101
_bhaianh
_c201611111651
_dnbhanh
_c201611111650
_dnbhanh
_c201504270127
_dVLOAD
_y201012070629
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bTRU 1986
_223
090 _a495.15
_bTRU 1986
100 1 _a张, 维
242 1 0 _aNgữ pháp hán ngữ hiện đại
245 1 0 _a中国现代语法 /
_c张维
260 _a北京:
_b外文,
_c1986
300 _a334 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363971
_d363971