000 | 00799nam a2200313 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185303.0 | ||
008 | 101207s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060083431 | ||
039 | 9 |
_a201603231141 _byenh _c201502080559 _dVLOAD _y201012070631 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922334 _bDU-N 1981 _214 |
090 |
_a895.922334 _bDU-N 1981 |
||
100 | 1 | _aDương, Duy Ngữ | |
245 | 1 | 0 |
_aSắc trời : _btập truyện / _cDương Duy Ngữ |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1981 |
||
300 | _a94 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363984 _d363984 |