000 | 00821nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073405 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185303.0 | ||
008 | 101207s1982 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060083439 | ||
039 | 9 |
_a201604251735 _bhaianh _c201502080559 _dVLOAD _y201012070631 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a947 _bLIC 1982 _214 |
090 |
_a947 _bLIC 1982 |
||
245 | 0 | 0 | _aLịch sử của Đoàn thanh niên cộng sản Lênin Liên Xô |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1982 |
||
300 | _a375 tr. | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aLịch sử Liên Xô | ||
653 | _aĐoàn thanh niên cộng sản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363988 _d363988 |