000 | 00943nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185304.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060083566 | ||
039 | 9 |
_a201502080600 _bVLOAD _c201305071458 _dhaultt _y201012070632 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bĐO-N 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bĐO-N 2005 |
||
100 | 1 | _aĐồng, Sĩ Nguyên | |
245 | 1 | 4 |
_aThe trans - Trường Sơn route : _ba memoir / _cĐồng Sĩ Nguyên |
260 |
_aH. : _bThế Giới Publishers, _c2005 |
||
300 | _a338 p. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aKháng chiến chống Mỹ | ||
653 | _aĐường Trường Sơn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364005 _d364005 |