000 | 00861nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185304.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060083731 | ||
039 | 9 |
_a201502080602 _bVLOAD _y201012070634 _zVLOAD |
|
041 | _aeng | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.4346 _bHO-M(REM) 2005 _214 |
||
090 |
_a335.4346 _bHO-M(REM) 2005 |
||
245 | 0 | 0 | _aReminiscences of Hồ Chí Minh |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2005 |
||
300 | _a437 p. | ||
653 | _aHồ Chí Minh | ||
653 | _aHồi ký | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
914 |
_aThư mục Hồ Chí Minh. _bNước ngoài |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aTrung tâm TT-TV ĐHQGHN | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364014 _d364014 |