000 | 00931nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185304.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060083808 | ||
039 | 9 |
_a201502080602 _bVLOAD _y201012070635 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bKHO(Q.1) 2005 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bKHO(Q.1) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKho tàng sử thi Tây Nguyên : _bsử thi Mơ Nông. Hai quyển. _nQuyển 1, _pThuốc cá ở hồ Bầu Trời, Mặt Trăng |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2005 |
||
300 | _a1206 tr. | ||
653 | _aDân tộc Mơ Nông | ||
653 | _aSử thi | ||
653 | _aTây Nguyên | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aĐinh Lan Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364022 _d364022 |