000 | 00897nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073961 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185305.0 | ||
008 | 101207s1996 ko rb 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060084016 | ||
039 | 9 |
_a201802281115 _bhaianh _c201611181616 _dnbhanh _c201502080604 _dVLOAD _y201012070638 _zVLOAD |
|
041 | _aKor | ||
044 | _aKR | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.75 _bSU 1996 _223 |
090 |
_a495.75 _bSU 1996 |
||
100 | 1 | _a서정수 (Su Chung Shu) | |
242 | 1 | 0 | _aKhái niệm mới của việc nghiên cứu ngữ pháp tiếng Hàn |
245 | 1 | 0 |
_a현대 한국어 문법 연구의 개관 / _c서정수 |
260 |
_a서울: _b한국문화사, _c1996 |
||
300 | _a495 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Hàn Quốc _xNgữ pháp |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aPhạm Mai Lan | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364067 _d364067 |