000 | 00959nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000073970 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185305.0 | ||
008 | 101207s1996 ko rb 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060084025 | ||
039 | 9 |
_a201604281121 _bhaianh _c201502080605 _dVLOAD _y201012070638 _zVLOAD |
|
041 | _akor | ||
044 | _aKR | ||
082 | 1 | 4 |
_a951.9 _bKUN 1996 _214 |
090 |
_a951.9 _bKUN 1996 |
||
100 | 1 | _a김석준(Kim Suk Chyn) | |
242 | 1 | 0 | _aCơ quan hành chính với quốc gia của thời đại Mi Kun Chung |
245 | 1 | 0 |
_a미군정 시대의 국가와 행정 / _c김석준 |
260 |
_a서울: _b이화여자대학교 출판부, _c1996 |
||
300 | _a477 tr. | ||
653 | _aLịch sử Hàn Quốc | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aThời kỳ Mi Kun Chung | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aPhạm Mai Lan | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364076 _d364076 |