000 00858nam a2200313 a 4500
001 vtls000073971
003 VRT
005 20240802185305.0
008 101207s1996 ko rb 000 0 kor d
035 _aVNU060084026
039 9 _a201802281111
_bhaianh
_c201611181620
_dnbhanh
_c201502080605
_dVLOAD
_y201012070638
_zVLOAD
041 _aKor
044 _aKR
082 0 4 _a495.71
_bNO 1996
_223
090 _a495.71
_bNO 1996
100 1 _a노대구(Kim Suk Chyn)
242 1 0 _aChữ viết và khẩu ngữ tiếng Hàn
245 1 0 _a한국어의 입말과 글말 /
_c노대구
260 _a서울:
_b국학자료원,
_c1996
300 _a361 tr.
650 0 _aTiếng Hàn Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aPhạm Mai Lan
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c364077
_d364077