000 | 00887nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074054 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185305.0 | ||
008 | 101207s1996 ko b 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060084111 | ||
039 | 9 |
_a201612151533 _bhaianh _c201502080605 _dVLOAD _y201012070639 _zVLOAD |
|
041 | _akor | ||
044 | _aKP | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9519 _bKIM 1996 _223 |
090 |
_a330.9519 _bKIM 1996 |
||
100 | 1 | _a金, 文植 | |
242 | 1 | 0 | _aNghiên cứu về tư tưởng, kinh tế học giai đoạn cuối của Triều Tiên |
245 | 1 | 0 |
_a朝鲜后期经学思想研究 / _c金文植 |
260 |
_a韩国: _b三信文化, _c1996 |
||
300 | _a263 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTriều Tiên | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364085 _d364085 |