000 | 00894nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074057 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185305.0 | ||
008 | 101207s1996 ko rb 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060084114 | ||
039 | 9 |
_a201611181619 _bnbhanh _c201502080605 _dVLOAD _y201012070639 _zVLOAD |
|
041 | _aKor | ||
044 | _aKR | ||
082 | 0 | 4 |
_a371.0095195 _bTRI 1996 _223 |
090 |
_a371.0095195 _bTRI 1996 |
||
100 | 1 | _a赵, 城一 | |
242 | 1 | 0 | _aLịch sử hành chính giáo dục Hàn Quốc |
245 | 1 | 0 |
_a韩国教育行政史 / _c赵城一 |
260 |
_a韩国: _b集文堂, _c1996 |
||
300 | _a382 tr. | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aHành chính giáo dục | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364086 _d364086 |