000 | 00888nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074067 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185305.0 | ||
008 | 101207s1996 ko b 000 0 kor d | ||
035 | _aVNU060084125 | ||
039 | 9 |
_a201612151517 _bhaianh _c201502080606 _dVLOAD _y201012070639 _zVLOAD |
|
041 | _akor | ||
044 | _aKP | ||
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bKIM 1996 _223 |
090 |
_a294.3 _bKIM 1996 |
||
100 | 1 | _a金, 光植 | |
242 | 1 | 0 | _aNghiên cứu lịch sử phật giáo cận đại Hàn Quốc |
245 | 1 | 0 |
_a韩国近代佛教史研究 / _c金光植 |
260 |
_a韩国: _b民族, _c1996 |
||
300 | _a534 tr. | ||
653 | _aLịch sử Phật giáo | ||
653 | _aPhật giáo | ||
653 | _atôn giáo | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364087 _d364087 |