000 | 01501nam a2200433 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060084736 | ||
039 | 9 |
_a201808160957 _byenh _c201808160957 _dyenh _c201808160951 _dyenh _c201502080612 _dVLOAD _y201012070647 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bTR-Y 2005 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bTR-Y 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Yêm | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình hướng dẫn thực tập ngoài trời về ô nhiễm, công nghệ và đánh giá tác động môi trường / _cTrần Yêm, Trịnh Thị Thanh, Nguyễn Mạnh Khải |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a202 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ môi trường | |
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental pollutants | |
650 | 0 | _aPollution. | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Mạnh Khải, _d1975- |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041278&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01394&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hoà | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
|
999 |
_c364092 _d364092 |