000 | 00979nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074660 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060084747 | ||
039 | 9 |
_a201611020937 _bhaultt _c201502080612 _dVLOAD _c201412091117 _dhaultt _y201012070647 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570 _bSOT 2005 _214 |
090 |
_a570 _bSOT 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay thực tập thiên nhiên : _bDùng cho sinh viên ngành sinh học |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aĐa dạng sinh học | ||
653 | _aĐộng vật | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041282&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01398&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364097 _d364097 |