000 | 01000nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074668 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060084755 | ||
039 | 9 |
_a201707050944 _byenh _c201611101549 _dminhnguyen_tttv _c201611091022 _dbactt _c201502080612 _dVLOAD _y201012070647 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.7 _bĐA-U 2005 _223 |
090 |
_a539.7 _bĐA-U 2005 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Huy Uyên, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường nhiễm xạ và kỹ thuật hạt nhân trong nghiên cứu môi trường / _cĐặng Huy Uyên |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật hạt nhân | ||
653 | _aMôi trường nhiễm xạ | ||
653 | _aPhóng xạ | ||
653 | _aVật lý hạt nhân | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364099 _d364099 |