000 | 01292nam a2200373 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074678 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060084766 | ||
039 | 9 |
_a201509011514 _bmetri3 _c201509011511 _dmetri3 _c201509011511 _dmetri3 _c201502080612 _dVLOAD _y201012070648 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9228 _bTIE 2005 _214 |
||
090 |
_a495.9228 _bTIE 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTiếng Việt cho người nước ngoài trình độ nâng cao :$bVietnamese for foreigners intermediate level / _cCb. : Trịnh Đức Hiển ; Đinh Thanh Huệ ; Đỗ Thị Thu |
250 | _aIn lần 2 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 |
_aTrịnh, Đức Hiển, _d1951-, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aĐinh, Thanh Huệ, _d1939- |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Thị Thu, _d1958- |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041288&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01404&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aLê Thị Hải Anh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c364102 _d364102 |