000 | 01050nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074900 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060084994 | ||
039 | 9 |
_a201610110930 _bhaultt _c201502080614 _dVLOAD _c201412091133 _dhaultt _y201012070651 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.46 _bNG-H 2005 _214 |
090 |
_a551.46 _bNG-H 2005 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Chu Hồi, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở tài nguyên và môi trường biển / _cNguyễn Chu Hồi |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a305 tr. | ||
653 | _aBiển | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aMôi trường biển | ||
653 | _aTài nguyên biển | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041296&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01414&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364108 _d364108 |