000 | 01246nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000074902 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060084996 | ||
039 | 9 |
_a201701181421 _bhaultt _c201502080614 _dVLOAD _c201412091136 _dhaultt _y201012070651 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bTR-T 2005 _223 |
090 |
_a631.4 _bTR-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Kông Tấu, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lý thổ nhưỡng môi trường = _benvironmental soil physics / _cTrần Kông Tấu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a237 tr. | ||
653 | _aKhoa học đất | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aVật lý thổ nhưỡng | ||
653 | _aĐất | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041298&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01416&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c364110 _d364110 |