000 | 01625nam a2200385 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000075753 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185306.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060085889 | ||
039 | 9 |
_a201808280942 _bnhantt _c201808280942 _dnhantt _c201807311545 _dyenh _c201502080622 _dVLOAD _y201012070703 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a537.071 _bLE-T 2005 _214 |
||
090 |
_a537.071 _bLE-T 2005 |
||
100 | 1 | _aLê, Xuân Thê | |
245 | 1 | 0 |
_aDụng cụ bán dẫn và vi mạch / _cLê Xuân Thê |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a139 tr. | ||
520 | _aCuốn sách gồm 2 nội dung chính: Phần 1 trình bầy cơ sở vật lý của chất bán dẫn, các loại diot bán dẫn như: chỉnh lưu, ổn áp, biến dung, diot Shottky, diot Tunel, diot Gunn, Photodiot vµ diot Laser. Tiếp theo là các linh kiện nhiều lớp tiếp xúc: Transitor lưỡng cực, Transitor trường, Thyristor, Triac, Opto.v.v...Phần 2 giới thiệu các mạch tích hợp tuyến tính đó là khuếch đại vi sai, khuếch đại thuật toán và các ứng dụng khác | ||
650 | 0 | _aDụng cụ bán dẫn | |
650 | 0 | _aVi mạch | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Vật lý |
||
999 |
_c364123 _d364123 |