000 | 01049nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076504 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185307.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060086679 | ||
039 | 9 |
_a201502080629 _bVLOAD _y201012070713 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922834 _bMAI(TR-T) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bMAI(TR-T) 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Minh Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aTrở về trong giấc mơ : _bnhật ký của liệt sỹ Trần Minh Tiến / _cBiên soạn, giới thiệu: Đặng Vương Hưng |
260 |
_aH. : _bHội nhà văn, _c2005 |
||
300 | _a321 tr. | ||
490 | _aTủ sách " Mãi mãi tuổi hai mươi" | ||
653 | _aNhật ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Vương Hưng, _ebiên soạn, giới thiệu |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364138 _d364138 |