000 | 00877nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076545 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185307.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060086721 | ||
039 | 9 |
_a201711131106 _bbactt _c201610310853 _dbactt _c201610270936 _dbactt _c201502080630 _dVLOAD _y201012070713 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597087 _bLUA 2006 _223 |
090 |
_a343.597 _bLUA 2006 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật hải quan năm 2001 sửa đổi, bổ sung năm 2005 và các nghị định hướng dẫn thi hành |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2006 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aLuật Hải quan | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364176 _d364176 |