000 | 01021nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185307.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060086729 | ||
039 | 9 |
_a201502080630 _bVLOAD _c201209261438 _dnhanvandoc _y201012070714 _zVLOAD |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.2597071 _bVAN 2005 _214 |
||
090 |
_a324.2597071 _bVAN 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn kiện đại hội Đảng thời kỳ đổi mới : _bđại hội VI, VII, VIII, IX /$c Đảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2005 |
||
300 | _a850 tr. | ||
653 | _aThời kỳ đổi mới | ||
653 | _aVăn kiện | ||
653 | _aĐại hội Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
710 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364183 _d364183 |