000 | 00980nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076600 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185308.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060086776 | ||
039 | 9 |
_a201502080631 _bVLOAD _c201305070954 _dhaultt _c201305070953 _dhaultt _y201012070715 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922434 _bLY-T 2005 _214 |
||
090 |
_a895.922434 _bLY-T 2005 |
||
100 | 1 |
_aLý, Hoài Thu, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐồng cảm và sáng tạo : _bphê bình và tiểu luận / _cLý Hoài Thu |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a279 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aTiểu luận | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364207 _d364207 |