000 | 00806nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076639 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185309.0 | ||
008 | 101207s1985 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060086815 | ||
039 | 9 |
_a201805091553 _bhaianh _c201611161456 _dnbhanh _c201502080631 _dVLOAD _y201012070716 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1985 _223 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1985 |
||
242 | 0 | 0 | _aTừ điển từ đồng nghĩa |
245 | 0 | 0 | _a词义词词林 |
260 |
_a上海 : _b辞书, _c1985 |
||
300 | _a400 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTừ đồng nghĩa |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364237 _d364237 |