000 | 01306nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076653 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185309.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rm 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060086829 | ||
039 | 9 |
_a201701181425 _bhaultt _c201502080631 _dVLOAD _c201410301507 _dhaultt _y201012070716 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bTR-T 2006 _223 |
090 |
_a631.4 _bTR-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Kông Tấu, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTài nguyên đất : _bdùng cho sinh viên và học viên cao học các ngành Khoa học Môi trường, Khoa học Thổ nhưỡng / _cTrần Kông Tấu |
250 | _aIn lần 2 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a204 tr. | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aTài nguyên thiên nhiên | ||
653 | _aĐất | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041302&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01388&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Môi trường |
||
999 |
_c364238 _d364238 |