000 | 00969nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076657 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185309.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060086833 | ||
039 | 9 |
_a201502080631 _bVLOAD _y201012070716 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92208 _bTAC(NA-C) 2005 _214 |
||
090 |
_a895.92208 _bTAC(NA-C) 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTác phẩm văn học được giải thưởng Hồ Chí Minh : _bNam Cao, Ngô Tất Tố, Hải Triều |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2005 |
||
300 | _a1115 tr. | ||
653 | _aHợp tuyển | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aHải Triều | |
700 | 0 |
_aNam Cao, _d1917-1951 |
|
700 | 1 |
_aNgô, Tất Tố, _d1894-1954 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364241 _d364241 |