000 00840nam a2200325 4500
001 vtls000076670
003 VRT
005 20240802185309.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060086847
039 9 _a201502080631
_bVLOAD
_y201012070716
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a337.597
_bCAC 2006
_214
090 _a337.597
_bCAC 2006
245 0 0 _aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam
260 _aH. :
_bThông tấn,
_c2006
300 _a682 tr.
653 _aKinh tế quốc tế
653 _aQuan hệ kinh tế
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Quỳnh Phương
913 _aĐinh Lan Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c364249
_d364249