000 | 01100nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076685 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185309.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060086863 | ||
039 | 9 |
_a201612191528 _bnbhanh _c201612151434 _dnbhanh _c201502080632 _dVLOAD _c201412091046 _dhaultt _y201012070716 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a390.09597 _bNG-Đ 2005 _223 |
090 |
_a390.09597 _bNG-Đ 2005 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Vương Đô | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử làng Văn Khê : _bgiải mã từ ngữ, phong tục, địa danh / _cNguyễn Vương Đô |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2005 |
||
300 | _a210 tr. | ||
653 | _aLàng nghề | ||
653 | _aLịch sử địa danh | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aVăn Khê | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041303&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01389&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c364257 _d364257 |