000 00921nam a2200337 4500
001 vtls000076703
003 VRT
005 20240802185310.0
008 101207 000 0 eng d
020 _a0194315177
035 _aVNU060086881
039 9 _a201809201013
_bhaianh
_c201709251557
_dyenh
_c201504270129
_dVLOAD
_c201502080632
_dVLOAD
_y201012070717
_zVLOAD
041 _aeng
044 _aUS
082 _a423
_bOXF 2001
_214
090 _a423
_bOXF 2001
245 0 0 _aOxford student's dictionary of English
260 _aNY. :
_bOxford University Press,
_c2001
300 _a776 p.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
650 0 _aEnglish language.
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aTống Quỳnh Phương
913 _aNguyễn Thị Hòa
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c14
999 _c364271
_d364271