000 | 00858nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076945 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185312.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087125 | ||
039 | 9 |
_a201502080634 _bVLOAD _y201012070721 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 2004 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 2004 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Thiệp, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững truyện nông thôn / _cNguyễn Huy Thiệp |
260 |
_aH. : _bNxb. Hội nhà văn, _c2004 |
||
300 | _a187 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364376 _d364376 |