000 | 00892nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076967 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185312.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087147 | ||
039 | 9 |
_a201608181200 _byenh _c201502080634 _dVLOAD _y201012070721 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a813 _bHEM 2004 _214 |
090 |
_a813 _bHEM 2004 |
||
100 | 1 |
_aHemingway, Ernest, _d1899-1961 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện ngắn / _cErnest Hemingway ; Chủ biên và giới thiệu: Lê Huy Bắc |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2004 |
||
300 | _a573 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Mỹ | ||
700 | 1 |
_aLê, Huy Bắc, _d1968-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364388 _d364388 |