000 | 00993nam a2200325 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000076974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185312.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087154 | ||
039 | 9 |
_a201809141122 _bhoant _c201709261057 _dyenh _c201502080634 _dVLOAD _y201012070722 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a428 _bTR-N 2005 _214 |
||
090 |
_a428 _bTR-N 2005 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Nga | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Anh cơ bản cho sinh viên ngành khoa học tự nhiên : _bbiên soạn theo chương trình khung của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2003 / _cTrần Thị Nga |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c2005 |
||
300 | _a175 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vGiáo trình |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _xTextbooks |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364394 _d364394 |