000 | 01121nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077025 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087207 | ||
039 | 9 |
_a201612191538 _bnbhanh _c201612151438 _dnbhanh _c201502080635 _dVLOAD _c201410301555 _dhaultt _y201012070723 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.7 _bDU-K 2006 _223 |
090 |
_a510.7 _bDU-K 2006 |
||
100 | 1 | _aDương, Đức Kim | |
245 | 1 | 0 |
_a<500=Năm trăm> bài toán cơ bản & mở rộng 10 / _cDương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a261 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aToán học | ||
700 | 1 | _aĐỗ, Duy Đồng | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041308&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01423&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364412 _d364412 |