000 | 01043nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077027 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087209 | ||
039 | 9 |
_a201604071015 _bhaultt _c201502080635 _dVLOAD _c201410301719 _dhaultt _y201012070723 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.76 _bNG-A 2006 _214 |
090 |
_a540.76 _bNG-A 2006 |
||
100 | 1 | _aNgô, Ngọc An | |
245 | 1 | 0 |
_a<400=Bốn trăm> bài tập hoá học THPT 10 : _bTuyển chọn và nâng cao các dạng bài tập hoá học lớp 10 / _cNgô Ngọc An |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a207 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aHóa học _xBài tập _xLớp 10 |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041309&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01424&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364413 _d364413 |