000 | 01032nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077047 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087229 | ||
039 | 9 |
_a201502080635 _bVLOAD _c201410301731 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.7 _bNG-T 2006 _214 |
||
090 |
_a519.7 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy hoạch tuyến tính / _cNguyễn Ngọc Thắng, Nguyễn Đình Hoá |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a148 tr. | ||
653 | _aBài toán đối ngẫu | ||
653 | _aPhương pháp đơn hình | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041328&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01445&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364427 _d364427 |