000 | 01054nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077049 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060087231 | ||
039 | 9 |
_a201502080635 _bVLOAD _c201410301732 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a808 _bTR-D 2006 |
||
090 |
_a808 _bTR-D 2006 |
||
100 | 1 | _aTrương, Dĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aThực hành ngữ văn THCS 7 : _bLuyện giải câu hỏi và bài tập Ngữ văn 7 / _cTrương Dĩnh |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a247 tr. | ||
653 | _aLiên kết văn bản | ||
653 | _aNgữ văn | ||
653 | _aTrung học cơ sở | ||
653 | _aTu từ học | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036529&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01447&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364429 _d364429 |