000 | 01093nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077058 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087240 | ||
039 | 9 |
_a201808171133 _bhaultt _c201604151050 _dhaultt _c201604151049 _dhaultt _c201502080635 _dVLOAD _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a541 _bNG-T 2006 _214 |
090 |
_a541 _bNG-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Triệu, _d1940- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCác phương pháp vật lý ứng dụng trong hóa học / _cNguyễn Đình Triệu |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a343 tr. | ||
650 | 0 | _aHoá học | |
650 | 0 | _aPhương pháp vật lý | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036548&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01455&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364435 _d364435 |