000 | 01057nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000077061 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185313.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060087243 | ||
039 | 9 |
_a201612160908 _bhaianh _c201502080635 _dVLOAD _c201410301738 _dhaultt _y201012070724 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a005.13 _bBAI(2) 2006 _223 |
090 |
_a005.13 _bBAI(2) 2006 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập ngôn ngữ lập trình Pascal. _nTập 2 / _cCb. : Dương Viết Thắng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a138 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ Pascal | ||
653 | _aNgôn ngữ lập trình | ||
653 | _aTin học | ||
700 | 1 |
_aDương, Viết Thắng, _eChủ biên |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1036562&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01458&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c364437 _d364437 |